PsyWork: # "Brain rot" Thối Não hay Chạy Trốn:
- Lan Nguyen Phuong
- Aug 15
- 6 min read

## Khi Ta Tự Hỏi: Điều Gì Ẩn Sau Những Hành Vi Trốn Tránh?
Dạo gần đây, từ "Brain rot" - "Thối não" - trở nên phổ biến để mô tả hành vi lướt điện thoại, TikTok hay Facebook một cách vô định trong giờ làm việc. Nhưng liệu những gì chúng ta gọi là "thối não" có thực sự là sự thoái hóa nhận thức, hay đó chỉ là biểu hiện của những cơ chế tâm lý phòng vệ sâu xa hơn?
Nghiên cứu của Dr. Anna Lembke tại Stanford về "Dopamine Nation" đã chỉ ra rằng những hành vi tìm kiếm kích thích liên tục này không phải là dấu hiệu của sự "thối rữa" mà là cơ chế tự nhiên của bộ não để điều tiết cảm xúc và tránh những trạng thái tâm lý khó chịu. Bộ não được tiến hóa để tìm kiếm phần thưởng và tránh đau khổ, đã học cách "hack" hệ thống dopamine thông qua những kích thích ngắn hạn.
## Câu Chuyện Của Một Nhân Viên Mất Phương Hướng
Tuần trước, mình gặp một đồng nghiệp bị mất định hướng trong công việc. Bạn ấy mô tả tình trạng của mình: không còn niềm vui, không biết phải làm gì để tiến bước. Công việc vẫn ổn định, vị trí cũng khá tốt, nhưng nhiệt tình và động lực đã hoàn toàn biến mất.
"Em dạo này đến công ty làm xong việc thì về, tối về nhà với gia đình rồi hết ngày. Rảnh thì lướt Facebook, TikTok... nhiều lúc mình thấy mình lướt trong vô định, không biết mình đang tìm kiếm gì. Có phải em bị thối não không?"
Mình chỉ trả lời một câu: "Thối não hay chạy trốn - xem xem, em đang trốn cái gì, cái gì em đang muốn lờ đi?"
## Chán Không Phải Là Cảm Xúc, Mà Là Tín Hiệu Cảnh Báo
Theo nghiên cứu của Dr. Heather Lench tại Texas A&M, chán không được xác định là một cảm xúc đơn lẻ mà là một "trạng thái meta-cognitive" - một tín hiệu từ hệ thống giám sát nhận thức rằng hoạt động hiện tại không đáp ứng được nhu cầu tâm lý cơ bản.
Từ góc độ tâm lý học nhận thức-hành vi, việc đổ lỗi cho "brain rot" chỉ là một cơ chế phòng vệ tâm lý gọi là "externalization" - đẩy trách nhiệm ra bên ngoài để tránh đối diện với những cảm xúc khó chịu bên trong. Thực chất, chúng ta đang sử dụng công nghệ như một chiến lược "avoidance coping" - chạy trốn khỏi những trạng thái tâm lý mà ta chưa sẵn sàng xử lý.
## Hai Thái Cực Của Escapism: Workaholism vs. Disengagement
Khi đối diện với stress và những nhu cầu tâm lý chưa được đáp ứng, con người thường rơi vào một trong hai thái cực phản ứng:
### Thái Cực 1: Workaholism - Nghiện Công Việc
Dr. Malissa Clark tại University of Georgia định nghĩa workaholism không chỉ là làm việc nhiều mà là sự compulsive, uncontrollable need to work liên tục. Người nghiện công việc sử dụng work intensity để tránh đối diện với:
- Cảm giác không đủ giá trị (inadequacy)
- Nỗi sợ thất bại hoặc từ chối (fear of failure/rejection)
- Lo âu về việc kiểm soát cuộc sống
- Những xung đột cá nhân chưa giải quyết
Biểu hiện: Làm việc 12-14 tiếng/ngày, check email liên tục, không thể thư giãn, cảm thấy tội lỗi khi không làm việc.
### Thái Cực 2: Work Disengagement - Thụ Động và Mất Cảm Hứng
Ngược lại, một số người phản ứng bằng cách withdraw hoàn toàn khỏi công việc. Theo nghiên cứu của Gallup, 70% nhân viên toàn cầu rơi vào trạng thái "disengaged" - làm việc thụ động, mất khả năng chủ động sáng tạo.
Psychological patterns của disengaged workers:
- Learned helplessness: Cảm giác không thể ảnh hưởng đến outcomes
- Emotional numbing: Tắt cảm xúc để tránh thất vọng
- Creative paralysis: Mất khả năng think outside the box
- Minimal effort syndrome: Chỉ làm đủ để không bị sa thải
Biểu hiện: Lướt điện thoại trong giờ làm việc, không đưa ra ý kiến trong meetings, tránh take ownership, làm việc theo checklist mechanical mà không suy nghĩ về optimization.
### Pattern Recognition: Cùng Root Causes, Khác Manifestation
Thú vị là cả hai thái cực này thường xuất phát từ những nhu cầu tâm lý không được đáp ứng tương tự:
Workaholics: Dùng hyperactivity để mask inadequacy feelings
Disengaged workers: Dùng withdrawal để protect ego khỏi potential failure
Cả hai đều là forms of avoidance - một bên avoid bằng cách làm quá nhiều, một bên avoid bằng cách làm quá ít. Cả hai đều không sustainable và harmful cho both individual wellbeing và organizational performance.
## Phân Tích Gốc Rễ: Ba Nhu Cầu Tâm Lý Cơ Bản
Theo Self-Determination Theory của Deci và Ryan, con người có ba nhu cầu tâm lý không thể thiếu:
1. Autonomy (Tự chủ): Cảm giác có quyền kiểm soát và lựa chọn
2. Competence (Năng lực): Cảm thấy hiệu quả và có khả năng
3. Relatedness (Kết nối): Cảm giác thuộc về và được chấp nhận
Nghiên cứu của Dr. Richard Ryan cho thấy khi thiếu một trong ba yếu tố này, não bộ sẽ tự động kích hoạt cơ chế tìm kiếm phần thưởng thay thế thông qua các hoạt động ngắn hạn như social media, game, hoặc các hành vi compulsive khác.
## Áp Dụng Vào Quản Lý: Từ Symptoms Đến Root Causes
### Case Study 1: Nhân Viên "Thả Lỏng"
Anh Minh, nhân viên marketing, gần đây hay lướt Facebook trong giờ làm việc. Thay vì nhắc nhở về "thái độ làm việc", manager đã áp dụng approach khác:
Phân tích hành vi: Quan sát thấy Minh chỉ lướt điện thoại khi làm những task lặp đi lặp lại, còn khi được giao project sáng tạo thì rất tập trung.
Root cause analysis: Qua cuộc trò chuyện 1-1, phát hiện Minh cảm thấy công việc hiện tại không sử dụng được thế mạnh sáng tạo của anh, chỉ là execution mechanical.
Intervention: Tái cấu trúc công việc để Minh tham gia vào khâu strategy và creative development, đồng thời cung cấp feedback về impact thực tế của các campaign.
Kết quả: Hành vi lướt điện thoại giảm 80% trong vòng 2 tuần, productivity và job satisfaction tăng đáng kể.
### Case Study 2: Team Meeting "Vắng Mặt"
Một team leader nhận thấy trong meetings, nhiều người chỉ ngồi nghe thụ động, thậm chí lén lướt điện thoại dưới bàn.
Phân tích hệ thống: Meetings thường là dạng "information download" một chiều, ít có cơ hội input hoặc quyết định.
Psychological analysis: Nhân viên cảm thấy thiếu autonomy (không có tiếng nói) và competence (không được sử dụng expertise).
Restructuring: Chuyển sang format meetings có interaction cao hơn: break-out discussions, rotation presentation, collaborative problem-solving.
Outcome: Engagement tăng rõ rệt, việc sử dụng điện thoại trong meeting giảm mạnh.
## Framework Để Leaders Áp Dụng
### 1. Observational Assessment
Thay vì phản ứng ngay với symptoms, hãy quan sát patterns:
- Khi nào nhân viên có xu hướng "escape behaviors"?
- Loại task nào khiến họ mất focus?
- Có correlation nào giữa behavior và workload/stress level?
### 2. Psychological Safety Check
Tạo môi trường để nhân viên có thể chia sẻ thật:
- "Anh/chị có cảm thấy công việc hiện tại phù hợp với strengths không?"
- "Có điều gì đang làm anh/chị cảm thấy stress hoặc demotivated?"
- "Anh/chị có cần support gì để làm việc hiệu quả hơn?"
### 3. Systemic Intervention
Thay đổi hệ thống thay vì chỉ individual behavior:
- Autonomy: Tăng quyền quyết định trong phạm vi công việc
- Competence: Cung cấp challenge phù hợp và feedback construction
- Relatedness: Tạo cơ hội collaboration meaningful và recognition
## Techniques Cho Individual Self-Management
### Mindful Awareness Practice
Nghiên cứu của Dr. Judson Brewer tại Yale cho thấy mindful awareness có thể phá vỡ habit loops hiệu quả:
Technique: Mỗi lần cầm điện thoại, pause 3 giây và hỏi:
- "Tôi đang cảm thấy gì ngay bây giờ?"
- "Tôi đang muốn tránh cảm giác nào?"
- "Nhu cầu nào chưa được đáp ứng?"
### Values-Based Goal Setting
Thay vì chỉ set performance goals, hãy connect với personal values:
- Công việc này contribute gì vào long-term vision của tôi?
- Skills nào tôi đang develop qua project này?
- Impact gì tôi tạo ra cho team/company/society?
### Energy Management Over Time Management
Theo nghiên cứu của Tony Schwartz về human performance:
- Identify peak energy times và schedule high-focus work accordingly
- Take strategic breaks để avoid mental fatigue dẫn đến escape behaviors
- Create rituals để transition giữa different types of work
## Kết Luận: Từ Blame Game Đến Understanding
"Thối não" chỉ là label mà chúng ta đặt cho những gì chưa hiểu rõ. Đằng sau mỗi hành vi trốn tránh là một tâm lý đang signaling về những nhu cầu chưa được đáp ứng: autonomy, competence, hoặc connection.
Thay vì pathologize những behaviors này, chúng ta có thể sử dụng chúng như data points để hiểu rõ hơn về psychological state của bản thân và team members. Từ đó, design interventions targeted vào root causes thay vì chỉ suppress symptoms.
Trong môi trường công việc hiện đại với countless distractions, khả năng understand và address những underlying psychological needs không chỉ là compassionate management, mà còn là strategic advantage để maintain high-performing teams với sustainable engagement.



Comments